Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00117
| BÙI HUY KHÁNH | Kể chuyện các nhà hóa học | Nhà xuất bản lao động | H. | 2018 | 45000 | 371 |
2 |
SDD-00119
| BÙI HUY KHÁNH | Kể chuyện các nhà hóa học | Nhà xuất bản lao động | H. | 2018 | 45000 | 371 |
3 |
SDD-00066
| ĐĂNG QUANG | Đinh ninh lời Bác | Lao động | Hòa Bình | 2005 | 16000 | 3k5h6 |
4 |
SDD-00067
| ĐĂNG QUANG | Đinh ninh lời Bác | Lao động | Hòa Bình | 2005 | 16000 | 3k5h6 |
5 |
SDD-00068
| ĐĂNG QUANG | Đinh ninh lời Bác | Lao động | Hòa Bình | 2005 | 16000 | 3k5h6 |
6 |
SDD-00069
| ĐĂNG QUANG | Đinh ninh lời Bác | Lao động | Hòa Bình | 2005 | 16000 | 3k5h6 |
7 |
SDD-00070
| ĐĂNG QUANG | Đinh ninh lời Bác | Lao động | Hòa Bình | 2005 | 16000 | 3k5h6 |
8 |
SDD-00137
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về đức tính khiêm tốn | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
9 |
SDD-00138
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về đức tính khiêm tốn | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
10 |
SDD-00139
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về đức tính khiêm tốn | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
11 |
SDD-00140
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng dũng cảm | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
12 |
SDD-00141
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng dũng cảm | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
13 |
SDD-00142
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng dũng cảm | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
14 |
SDD-00143
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về nhân cách | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
15 |
SDD-00144
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về nhân cách | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
16 |
SDD-00145
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về nhân cách | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
17 |
SDD-00146
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng bao dung | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
18 |
SDD-00147
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng bao dung | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
19 |
SDD-00148
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng bao dung | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
20 |
SDD-00149
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về những tấm gương đạo đức | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
21 |
SDD-00150
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về những tấm gương đạo đức | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
22 |
SDD-00151
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về những tấm gương đạo đức | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
23 |
SDD-00152
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về ý chí và nghị lực | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
24 |
SDD-00153
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về ý chí và nghị lực | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
25 |
SDD-00154
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về ý chí và nghị lực | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
26 |
SDD-00155
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về tính tự lập | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
27 |
SDD-00156
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về tính tự lập | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
28 |
SDD-00157
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về tính tự lập | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
29 |
SDD-00158
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng cao thượng | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
30 |
SDD-00161
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về tinh thần lạc quan | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
31 |
SDD-00162
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về tinh thần lạc quan | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
32 |
SDD-00163
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về tinh thần lạc quan | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
33 |
SDD-00164
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng tự tin | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
34 |
SDD-00165
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng tự tin | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
35 |
SDD-00166
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng tự tin | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
36 |
SDD-00167
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về niềm tin và hi vọng | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
37 |
SDD-00168
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về niềm tin và hi vọng | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
38 |
SDD-00169
| DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về niềm tin và hi vọng | Hồng Đức | H. | 2016 | 52000 | 371 |
39 |
SDD-00003
| ĐỖ QUANG LƯU | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | GD | Hà Nội | 2005 | 16900 | 37 |
40 |
SDD-00011
| ĐÀO NGỌC DUNG | Lịch sử đội thiếu niên tiền phong HCM | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 45000 | 37 |
41 |
SDD-00059
| ĐỖ QUANG LƯU | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | GD | Hà Nội | 2005 | 16900 | 37 |
42 |
SDD-00060
| ĐỖ QUANG LƯU | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | GD | Hà Nội | 2005 | 16900 | 37 |
43 |
SDD-00061
| ĐỖ QUANG LƯU | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | GD | Hà Nội | 2005 | 16900 | 37 |
44 |
SDD-00062
| ĐỖ QUANG LƯU | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | GD | Hà Nội | 2005 | 16900 | 37 |
45 |
SDD-00185
| HOÀI THƯƠNG | Kể chuyện về phẩm chất tốt | Hồng Đức | H. | 2017 | 58000 | 371 |
46 |
SDD-00186
| HOÀI THƯƠNG | Kể chuyện về phẩm chất tốt | Hồng Đức | H. | 2017 | 58000 | 371 |
47 |
SDD-00187
| HOÀI THƯƠNG | Kể chuyện về phẩm chất tốt | Hồng Đức | H. | 2017 | 58000 | 371 |
48 |
SDD-00188
| HOÀNG GIANG | Kể chuyện đạo đức & cách làm người | Văn học | H. | 2018 | 43000 | 371 |
49 |
SDD-00189
| HOÀNG GIANG | Kể chuyện đạo đức & cách làm người | Văn học | H. | 2018 | 43000 | 371 |
50 |
SDD-00190
| HOÀNG GIANG | Kể chuyện đạo đức & cách làm người | Văn học | H. | 2018 | 43000 | 371 |
51 |
SDD-00114
| HOÀNG ANH ĐỨC | Kể chuyện các nhà sinh học | Nhà xuất bản lao động | H. | 2018 | 45000 | 371 |
52 |
SDD-00115
| HOÀNG ANH ĐỨC | Kể chuyện các nhà sinh học | Nhà xuất bản lao động | H. | 2018 | 45000 | 371 |
53 |
SDD-00116
| HOÀNG ANH ĐỨC | Kể chuyện các nhà sinh học | Nhà xuất bản lao động | H. | 2018 | 45000 | 371 |
54 |
SDD-00034
| HÀ THỊ HẢI YẾN | Trần Đăng Khoa thơ tuổi học trò | GD | Hà Nội | 2005 | 19000 | 37 |
55 |
SDD-00035
| HÀ THỊ HẢI YẾN | Trần Đăng Khoa thơ tuổi học trò | GD | Hà Nội | 2005 | 19000 | 37 |
56 |
SDD-00008
| HUYỀN TRANG | Cánh phượng hồng của tôi | GD | Hà Nội | 2000 | 8000 | 37 |
57 |
SDD-00170
| HOÀNG THÙY | Kể chuyện về đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | Hồng Đức | H. | 2016 | 56000 | 371 |
58 |
SDD-00171
| HOÀNG THÙY | Kể chuyện về đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | Hồng Đức | H. | 2016 | 56000 | 371 |
59 |
SDD-00172
| HOÀNG THÙY | Kể chuyện về đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | Hồng Đức | H. | 2016 | 56000 | 371 |
60 |
SDD-00174
| HOÀNG THÙY | Kể chuyện về thói quen tốt | Hồng Đức | H. | 2016 | 55000 | 371 |
61 |
SDD-00175
| HOÀNG THÙY | Kể chuyện về thói quen tốt | Hồng Đức | H. | 2016 | 55000 | 371 |
62 |
SDD-00176
| HOÀNG THÙY | Kể chuyện về những trái tim nhân hậu | Hồng Đức | H. | 2016 | 54000 | 371 |
63 |
SDD-00177
| HOÀNG THÙY | Kể chuyện về những trái tim nhân hậu | Hồng Đức | H. | 2016 | 54000 | 371 |
64 |
SDD-00178
| HOÀNG THÙY | Kể chuyện về những trái tim nhân hậu | Hồng Đức | H. | 2016 | 54000 | 371 |
65 |
SDD-00120
| LÊ TIẾN DŨNG | Bài học của Thầy- sống đẹp | Nhà xuất bản lao Hà Nội | H. | 2018 | 45000 | 371 |
66 |
SDD-00121
| LÊ TIẾN DŨNG | Bài học của Thầy- sống đẹp | Nhà xuất bản lao Hà Nội | H. | 2018 | 45000 | 371 |
67 |
SDD-00076
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3k5h6 |
68 |
SDD-00077
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3k5h6 |
69 |
SDD-00078
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3k5h6 |
70 |
SDD-00079
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3k5h6 |
71 |
SDD-00080
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3k5h6 |
72 |
SDD-00081
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3k5h6 |
73 |
SDD-00082
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3k5h6 |
74 |
SDD-00083
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3k5h6 |
75 |
SDD-00084
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3k5h6 |
76 |
SDD-00085
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3k5h6 |
77 |
SDD-00086
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3k5h6 |
78 |
SDD-00087
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3k5h6 |
79 |
SDD-00088
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3k5h6 |
80 |
SDD-00089
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3k5h6 |
81 |
SDD-00090
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3k5h6 |
82 |
SDD-00091
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3k5h6 |
83 |
SDD-00092
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3k5h6 |
84 |
SDD-00093
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3k5h6 |
85 |
SDD-00094
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3k5h6 |
86 |
SDD-00095
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3k5h6 |
87 |
SDD-00096
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3k5h6 |
88 |
SDD-00097
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3k5h6 |
89 |
SDD-00111
| LÊ THANH QUANG | Kể chuyện các nhà toán học | Nhà xuất bản lao động | H. | 2018 | 45000 | 371 |
90 |
SDD-00112
| LÊ THANH QUANG | Kể chuyện các nhà toán học | Nhà xuất bản lao động | H. | 2018 | 45000 | 371 |
91 |
SDD-00113
| LÊ THANH QUANG | Kể chuyện các nhà toán học | Nhà xuất bản lao động | H. | 2018 | 45000 | 371 |
92 |
SDD-00215
| LÊ TIẾN DŨNG | Hãy giữ những ước mơ | Nhà xuất bản Hà Nội | H. | 2018 | 45000 | 371 |
93 |
SDD-00216
| LÊ TIẾN DŨNG | Hãy giữ những ước mơ | Nhà xuất bản Hà Nội | H. | 2018 | 45000 | 371 |
94 |
SDD-00217
| LÊ TIẾN DŨNG | Hãy giữ những ước mơ | Nhà xuất bản Hà Nội | H. | 2018 | 45000 | 371 |
95 |
SDD-00218
| LÊ TIẾN DŨNG | Nối dài vòng tay yêu thương | Nhà xuất bản Hà Nội | H. | 2018 | 45000 | 371 |
96 |
SDD-00219
| LÊ TIẾN DŨNG | Chúng ta không đơn độc | Nhà xuất bản Hà Nội | H. | 2018 | 45000 | 371 |
97 |
SDD-00063
| MẠNH HÀ | Học tập tấm gương đạo đức HCM | Từ điển bách khoa | Hòa Bình | 2007 | 26000 | 3k5h6 |
98 |
SDD-00064
| MẠNH HÀ | Học tập tấm gương đạo đức HCM | Từ điển bách khoa | Hòa Bình | 2007 | 26000 | 3k5h6 |
99 |
SDD-00065
| MẠNH HÀ | Học tập tấm gương đạo đức HCM | Từ điển bách khoa | Hòa Bình | 2007 | 26000 | 3k5h6 |
100 |
SDD-00007
| NGUYỄN MINH KHUÊ | Một cuộc đua | GD | Hà Nội | 2005 | 19500 | 37 |
101 |
SDD-00010
| NGUYỄN THỊ BÉ | Vị thánh trên mục giảng | GD | Hà Nội | 2005 | 11900 | 37 |
102 |
SDD-00207
| NGUYỄN KIM SƠN | Cùng nhau vượt qua bão tố | Nhà xuất bản Hà Nội | H. | 2018 | 35000 | 371 |
103 |
SDD-00208
| NGUYỄN KIM SƠN | Cùng nhau vượt qua bão tố | Nhà xuất bản Hà Nội | H. | 2018 | 35000 | 371 |
104 |
SDD-00209
| NGUYỄN KIM SƠN | Tâm hòn cao thượng | Nhà xuất bản Hà Nội | H. | 2018 | 35000 | 371 |
105 |
SDD-00211
| NGUYỄN KIM SƠN | Tâm hòn cao thượng | Nhà xuất bản Hà Nội | H. | 2018 | 35000 | 371 |
106 |
SDD-00212
| NGUYỄN KIM SƠN | Điều trái tim muốn nói | Nhà xuất bản Hà Nội | H. | 2018 | 35000 | 371 |
107 |
SDD-00213
| NGUYỄN KIM SƠN | Điều trái tim muốn nói | Nhà xuất bản Hà Nội | H. | 2018 | 45000 | 371 |
108 |
SDD-00214
| NGUYỄN KIM SƠN | Điều trái tim muốn nói | Nhà xuất bản Hà Nội | H. | 2018 | 46000 | 371 |
109 |
SDD-00191
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | H. | 2018 | 49000 | 371 |
110 |
SDD-00192
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | H. | 2018 | 49000 | 371 |
111 |
SDD-00193
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | H. | 2018 | 49000 | 371 |
112 |
SDD-00098
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD. | H. | 2016 | 16000 | (083) |
113 |
SDD-00099
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD. | H. | 2016 | 16000 | (083) |
114 |
SDD-00100
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD. | H. | 2016 | 16000 | (083) |
115 |
SDD-00101
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD. | H. | 2016 | 16000 | (083) |
116 |
SDD-00102
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD. | H. | 2016 | 16000 | (083) |
117 |
SDD-00103
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD. | H. | 2016 | 16000 | (083) |
118 |
SDD-00104
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD. | H. | 2016 | 16000 | (083) |
119 |
SDD-00001
| NGUYỄN ĐÚC KHUÔNG | Một thời để nhớ | GD | Hà Nội | 2005 | 11600 | 37 |
120 |
SDD-00002
| NGUYỄN THỊ NGỌC KHANH | Đường chúng tôi đi | GD | Hà Nội | 2005 | 10600 | 37 |
121 |
SDD-00004
| NGUYỄN THỊ BÉ | 30 tác phẩm được giải | GD | Hà Nội | 2004 | 17200 | 37 |
122 |
SDD-00018
| NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ ca dao Việt Nam về GD đạo đức | GD | Hồ Chí Minh | 2005 | 5800 | 37 |
123 |
SDD-00019
| NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ ca dao Việt Nam về GD đạo đức | GD | Hồ Chí Minh | 2005 | 5800 | 37 |
124 |
SDD-00020
| NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ ca dao Việt Nam về GD đạo đức | GD | Hồ Chí Minh | 2005 | 5800 | 37 |
125 |
SDD-00021
| NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ ca dao Việt Nam về GD đạo đức | GD | Hồ Chí Minh | 2005 | 5800 | 37 |
126 |
SDD-00036
| NGUYỄN VĂN TÙNG | Có một tình yêu không nói | GD | Hà Nội | 2005 | 12900 | 37 |
127 |
SDD-00012
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Lần theo dấu xưa | GD | Hà Nội | 2004 | 13200 | 37 |
128 |
SDD-00013
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Lần theo dấu xưa | GD | Hà Nội | 2004 | 13200 | 37 |
129 |
SDD-00014
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Lần theo dấu xưa | GD | Hà Nội | 2004 | 13200 | 37 |
130 |
SDD-00027
| NGUYỄN HẠNH | Tình thầy trò | Xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | 37 |
131 |
SDD-00028
| NGUYỄN HẠNH | Tình thầy trò | Xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | 37 |
132 |
SDD-00029
| NGUYỄN HẠNH | Tình thầy trò | Xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | 37 |
133 |
SDD-00030
| NGUYỄN HẠNH | Tình thầy trò | Xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | 37 |
134 |
SDD-00047
| NGUYỄN TIẾN THĂNG | Nghi thức đội thiếu niên tiền phong HCM | Thanh niên | Hà Nội | 2005 | 6000 | 37 |
135 |
SDD-00048
| NGUYỄN TIẾN THĂNG | Nghi thức đội thiếu niên tiền phong HCM | Thanh niên | Hà Nội | 2005 | 6000 | 37 |
136 |
SDD-00049
| NGUYỄN TIẾN THĂNG | Nghi thức đội thiếu niên tiền phong HCM | Thanh niên | Hà Nội | 2005 | 6000 | 37 |
137 |
SDD-00050
| NGUYỄN TIẾN THĂNG | Nghi thức đội thiếu niên tiền phong HCM | Thanh niên | Hà Nội | 2005 | 6000 | 37 |
138 |
SDD-00051
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Thế thứ các triều vua Việt Nam | GD | Hồ Chí Minh | 2005 | 10000 | 37 |
139 |
SDD-00052
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Thế thứ các triều vua Việt Nam | GD | Hồ Chí Minh | 2005 | 10000 | 37 |
140 |
SDD-00053
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Thế thứ các triều vua Việt Nam | GD | Hồ Chí Minh | 2005 | 10000 | 37 |
141 |
SDD-00054
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Thế thứ các triều vua Việt Nam | GD | Hồ Chí Minh | 2005 | 10000 | 37 |
142 |
SDD-00055
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Thế thứ các triều vua Việt Nam | GD | Hồ Chí Minh | 2005 | 10000 | 37 |
143 |
SDD-00056
| NGUYỄN VĂN TÙNG | 35 tác phẩm đạt giải | GD | Hà Nội | 2006 | 14700 | 37 |
144 |
SDD-00057
| NGUYỄN VĂN TÙNG | 35 tác phẩm đạt giải | GD | Hà Nội | 2006 | 14700 | 37 |
145 |
SDD-00058
| NGUYỄN VĂN TÙNG | 35 tác phẩm đạt giải | GD | Hà Nội | 2006 | 14700 | 37 |
146 |
SDD-00031
| NHIỀU TÁC GIẢ | Lòng biết ơn | Xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | 37 |
147 |
SDD-00032
| NHIỀU TÁC GIẢ | Lòng biết ơn | Xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | 37 |
148 |
SDD-00033
| NHIỀU TÁC GIẢ | Lòng biết ơn | Xuất bản trẻ | Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | 37 |
149 |
SDD-00037
| NHÓM NHÂN VĂN | Sống đẹp | GD | Hồ Chí Minh | 2006 | 22500 | 37 |
150 |
SDD-00038
| NHÓM NHÂN VĂN | Sống đẹp | GD | Hồ Chí Minh | 2006 | 22500 | 37 |
151 |
SDD-00039
| NHÓM NHÂN VĂN | Sống đẹp | GD | Hồ Chí Minh | 2006 | 22500 | 37 |
152 |
SDD-00022
| Nhiều tác giả | Mười gương mặt trẻ tiêu biểu 2003 | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 12000 | 37 |
153 |
SDD-00023
| Nhiều tác giả | Mười gương mặt trẻ tiêu biểu 2003 | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 12000 | 37 |
154 |
SDD-00024
| NHÓM NHÂN VĂN | Tình thân ái | GD | Hồ Chí Minh | 2006 | 22500 | 37 |
155 |
SDD-00025
| NHÓM NHÂN VĂN | Tình thân ái | GD | Hồ Chí Minh | 2006 | 22500 | 37 |
156 |
SDD-00026
| NHÓM NHÂN VĂN | Tình thân ái | GD | Hồ Chí Minh | 2006 | 22500 | 37 |
157 |
SDD-00005
| PHẠM ĐÌNH NGHIỆP | Sổ tay bí thư chi đoàn | Thanh niên | Hồ Chí Minh | 2005 | 10000 | 37 |
158 |
SDD-00040
| QUỐC CHẤN | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | GD | Hà Nội | 2006 | 11800 | 37 |
159 |
SDD-00041
| QUỐC CHẤN | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | GD | Hà Nội | 2006 | 11800 | 37 |
160 |
SDD-00179
| QUANG LÂN | Kể chuyện về gương hiếu học | Nhà xuất Dân trí | H. | 2018 | 62000 | 371 |
161 |
SDD-00180
| QUANG LÂN | Kể chuyện về gương hiếu học | Nhà xuất Dân trí | H. | 2018 | 62000 | 371 |
162 |
SDD-00181
| QUANG LÂN | Kể chuyện về gương hiếu học | Nhà xuất Dân trí | H. | 2018 | 62000 | 371 |
163 |
SDD-00182
| QUANG LÂN | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | Nhà xuất Dân trí | H. | 2018 | 62000 | 371 |
164 |
SDD-00183
| QUANG LÂN | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | Nhà xuất Dân trí | H. | 2018 | 62000 | 371 |
165 |
SDD-00184
| QUANG LÂN | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | Nhà xuất Dân trí | H. | 2018 | 62000 | 371 |
166 |
SDD-00071
| TRẦN VIẾT LƯU | Bác Hồ kính yêu của chúng em | GD | Hà Nội | 2007 | 7300 | 3k5h6 |
167 |
SDD-00072
| TRẦN VIẾT LƯU | Bác Hồ kính yêu của chúng em | GD | Hà Nội | 2007 | 7300 | 3k5h6 |
168 |
SDD-00073
| TRẦN VIẾT LƯU | Bác Hồ kính yêu của chúng em | GD | Hà Nội | 2007 | 7300 | 3k5h6 |
169 |
SDD-00074
| TRẦN VIẾT LƯU | Bác Hồ kính yêu của chúng em | GD | Hà Nội | 2007 | 7300 | 3k5h6 |
170 |
SDD-00075
| TRẦN VIẾT LƯU | Bác Hồ kính yêu của chúng em | GD | Hà Nội | 2007 | 7300 | 3k5h6 |
171 |
SDD-00122
| TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp I | G. | H. | 2017 | 42000 | 371 |
172 |
SDD-00123
| TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp I | G. | H. | 2017 | 42000 | 371 |
173 |
SDD-00124
| TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp I | G. | H. | 2017 | 42000 | 371 |
174 |
SDD-00125
| TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp II | GD. | H. | 2017 | 42000 | 371 |
175 |
SDD-00126
| TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp II | GD. | H. | 2017 | 42000 | 371 |
176 |
SDD-00127
| TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp II | GD. | H. | 2017 | 42000 | 371 |
177 |
SDD-00128
| TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp III | GD. | H. | 2017 | 42000 | 371 |
178 |
SDD-00129
| TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp III | GD. | H. | 2017 | 42000 | 371 |
179 |
SDD-00130
| TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp III | GD. | H. | 2017 | 42000 | 371 |
180 |
SDD-00131
| TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp IV | GD. | H. | 2017 | 46000 | 371 |
181 |
SDD-00132
| TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp IV | GD. | H. | 2017 | 46000 | 371 |
182 |
SDD-00133
| TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp IV | GD. | H. | 2017 | 46000 | 371 |
183 |
SDD-00134
| TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp V | GD. | H. | 2017 | 46000 | 371 |
184 |
SDD-00135
| TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp V | GD. | H. | 2017 | 46000 | 371 |
185 |
SDD-00136
| TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp V | GD. | H. | 2017 | 46000 | 371 |
186 |
SDD-00015
| TRẦN GIA LINH | Đồng dao Việt Nam | GD | Hưng Yên | 2004 | 6000 | 37 |
187 |
SDD-00016
| TRẦN GIA LINH | Đồng dao Việt Nam | GD | Hưng Yên | 2004 | 6000 | 37 |
188 |
SDD-00017
| TRẦN GIA LINH | Đồng dao Việt Nam | GD | Hưng Yên | 2004 | 6000 | 37 |
189 |
SDD-00009
| TRẦN QUANG ĐỨC | 72 trò chơi tập thể đoàn đội | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 10000 | 37 |
190 |
SDD-00106
| TRẦN THANH SƠN | 100 Danh nhân bác học đoạt giải Noben | Nhà xuất bản Hồng Đức | H. | 2018 | 51000 | 371 |
191 |
SDD-00107
| TRẦN THANH SƠN | 100 Danh nhân bác học đoạt giải Noben | Nhà xuất bản Hồng Đức | H. | 2018 | 51000 | 371 |
192 |
SDD-00194
| TRẦN ĐOÀN LÂM | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết chấp nhận kẻ ngốc nhất đã thành công | Nha xuất bản thế giới | H. | 2018 | 45000 | 371 |
193 |
SDD-00195
| TRẦN ĐOÀN LÂM | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết chấp nhận kẻ ngốc nhất đã thành công | Nha xuất bản thế giới | H. | 2018 | 45000 | 371 |
194 |
SDD-00196
| TRẦN ĐOÀN LÂM | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết chấp nhận kẻ ngốc nhất đã thành công | Nha xuất bản thế giới | H. | 2018 | 45000 | 371 |
195 |
SDD-00197
| TRẦN ĐOÀN LÂM | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết trân trọng loài cây đắng nhất nhưng nở hoa thơm nhất | Nha xuất bản thế giới | H. | 2018 | 45000 | 371 |
196 |
SDD-00198
| TRẦN ĐOÀN LÂM | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết trân trọng loài cây đắng nhất nhưng nở hoa thơm nhất | Nha xuất bản thế giới | H. | 2018 | 45000 | 371 |
197 |
SDD-00199
| TRẦN ĐOÀN LÂM | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết trân trọng loài cây đắng nhất nhưng nở hoa thơm nhất | Nha xuất bản thế giới | H. | 2018 | 45000 | 371 |
198 |
SDD-00200
| TRẦN ĐOÀN LÂM | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết lựa chọn viết thất bại ở mặt sau | Nha xuất bản thế giới | H. | 2018 | 45000 | 371 |
199 |
SDD-00201
| TRẦN ĐOÀN LÂM | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết lựa chọn viết thất bại ở mặt sau | Nha xuất bản thế giới | H. | 2018 | 45000 | 371 |
200 |
SDD-00202
| TRẦN ĐOÀN LÂM | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết lựa chọn viết thất bại ở mặt sau | Nha xuất bản thế giới | H. | 2018 | 45000 | 371 |
201 |
SDD-00205
| TRẦN ĐOÀN LÂM | Hành trang cuộc sống | Nhà xuất bản thế giới | H. | 2018 | 45000 | 371 |
202 |
SDD-00108
| VŨ MINH HUY | Kể chuyện các nhà vật lí | Nhà xuất bản lao động | H. | 2018 | 45000 | 371 |
203 |
SDD-00109
| VŨ MINH HUY | Kể chuyện các nhà vật lí | Nhà xuất bản lao động | H. | 2018 | 45000 | 371 |
204 |
SDD-00110
| VŨ MINH HUY | Kể chuyện các nhà vật lí | Nhà xuất bản lao động | H. | 2018 | 45000 | 371 |
205 |
SDD-00006
| VŨ XUÂN VINH | Đứa con của loài cây | GD | Hà Nội | 2005 | 7000 | 37 |
206 |
SDD-00042
| VĂN SONG | Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ đội thiếu niên tiền phong HCM | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 2000 | 37 |
207 |
SDD-00043
| VĂN SONG | Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ đội thiếu niên tiền phong HCM | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 2000 | 37 |
208 |
SDD-00044
| VĂN SONG | Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ đội thiếu niên tiền phong HCM | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 2000 | 37 |
209 |
SDD-00045
| VĂN SONG | Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ đội thiếu niên tiền phong HCM | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 2000 | 37 |
210 |
SDD-00046
| VĂN SONG | Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ đội thiếu niên tiền phong HCM | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 2000 | 37 |