| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Sách tham khảo Hóa học
|
61
|
1556200
|
| 2 |
Sách tham khảo Địa lý
|
76
|
1688200
|
| 3 |
Sách tham khảo ÂN, MT, TD, TH, GDCD
|
91
|
1023400
|
| 4 |
Sách pháp luật
|
117
|
3264100
|
| 5 |
Sách tham khảo Vật lý
|
127
|
2378700
|
| 6 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
143
|
3026000
|
| 7 |
Sách nghiệp vụ lớp 6
|
149
|
3874800
|
| 8 |
Sách tham khảo Sinh học
|
151
|
3984800
|
| 9 |
Sách nghiệp vụ lớp 7
|
151
|
3575900
|
| 10 |
Sách nghiệp vụ lớp 8
|
153
|
3948700
|
| 11 |
Sách tham khảo Tiếng Anh
|
170
|
3753700
|
| 12 |
Sách nghiệp vụ lớp 9
|
188
|
5104600
|
| 13 |
Sách giáo dục đạo đức
|
205
|
6080700
|
| 14 |
Sách giáo khoa lớp 7
|
223
|
3648000
|
| 15 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
261
|
4158500
|
| 16 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
279
|
5022000
|
| 17 |
Sách tham khảo Lịch sử
|
291
|
4665800
|
| 18 |
Sách tham khảo chung
|
315
|
11515800
|
| 19 |
Sách tham khảo Toán học
|
334
|
7628300
|
| 20 |
Sách nghiệp vụ chung
|
372
|
12246205
|
| 21 |
Sách tham khảo Ngữ Văn
|
412
|
11514600
|
| 22 |
Truyện thiếu nhi
|
826
|
4797400
|
| |
TỔNG
|
5095
|
108456405
|