Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00002
| NGUYỄN THỊ NGỌC KHANH | Đường chúng tôi đi | GD | Hà Nội | 2005 | 10600 | 37 |
2 |
SDD-00005
| PHẠM ĐÌNH NGHIỆP | Sổ tay bí thư chi đoàn | Thanh niên | Hồ Chí Minh | 2005 | 10000 | 37 |
3 |
SDD-00006
| VŨ XUÂN VINH | Đứa con của loài cây | GD | Hà Nội | 2005 | 7000 | 37 |
4 |
SDD-00011
| ĐÀO NGỌC DUNG | Lịch sử đội thiếu niên tiền phong HCM | Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 45000 | 37 |
5 |
SDD-00012
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Lần theo dấu xưa | GD | Hà Nội | 2004 | 13200 | 37 |
6 |
SDD-00013
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Lần theo dấu xưa | GD | Hà Nội | 2004 | 13200 | 37 |
7 |
SDD-00014
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Lần theo dấu xưa | GD | Hà Nội | 2004 | 13200 | 37 |
8 |
SDD-00015
| TRẦN GIA LINH | Đồng dao Việt Nam | GD | Hưng Yên | 2004 | 6000 | 37 |
9 |
SDD-00016
| TRẦN GIA LINH | Đồng dao Việt Nam | GD | Hưng Yên | 2004 | 6000 | 37 |
10 |
SDD-00017
| TRẦN GIA LINH | Đồng dao Việt Nam | GD | Hưng Yên | 2004 | 6000 | 37 |
|