Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
1 | NGUYỄN ĐÚC KHUÔNG | Một thời để nhớ | SDD-00001 | GD | 2005 | 37 |
2 | NGUYỄN THỊ NGỌC KHANH | Đường chúng tôi đi | SDD-00002 | GD | 2005 | 37 |
3 | ĐỖ QUANG LƯU | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | SDD-00003 | GD | 2005 | 37 |
4 | NGUYỄN THỊ BÉ | 30 tác phẩm được giải | SDD-00004 | GD | 2004 | 37 |
5 | PHẠM ĐÌNH NGHIỆP | Sổ tay bí thư chi đoàn | SDD-00005 | Thanh niên | 2005 | 37 |
6 | VŨ XUÂN VINH | Đứa con của loài cây | SDD-00006 | GD | 2005 | 37 |
7 | NGUYỄN MINH KHUÊ | Một cuộc đua | SDD-00007 | GD | 2005 | 37 |
8 | HUYỀN TRANG | Cánh phượng hồng của tôi | SDD-00008 | GD | 2000 | 37 |
9 | TRẦN QUANG ĐỨC | 72 trò chơi tập thể đoàn đội | SDD-00009 | Thanh niên | 2004 | 37 |
10 | NGUYỄN THỊ BÉ | Vị thánh trên mục giảng | SDD-00010 | GD | 2005 | 37 |
11 | ĐÀO NGỌC DUNG | Lịch sử đội thiếu niên tiền phong HCM | SDD-00011 | Thanh niên | 2004 | 37 |
12 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Lần theo dấu xưa | SDD-00012 | GD | 2004 | 37 |
13 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Lần theo dấu xưa | SDD-00013 | GD | 2004 | 37 |
14 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Lần theo dấu xưa | SDD-00014 | GD | 2004 | 37 |
15 | TRẦN GIA LINH | Đồng dao Việt Nam | SDD-00015 | GD | 2004 | 37 |
16 | TRẦN GIA LINH | Đồng dao Việt Nam | SDD-00016 | GD | 2004 | 37 |
17 | TRẦN GIA LINH | Đồng dao Việt Nam | SDD-00017 | GD | 2004 | 37 |
18 | NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ ca dao Việt Nam về GD đạo đức | SDD-00018 | GD | 2005 | 37 |
19 | NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ ca dao Việt Nam về GD đạo đức | SDD-00019 | GD | 2005 | 37 |
20 | NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ ca dao Việt Nam về GD đạo đức | SDD-00020 | GD | 2005 | 37 |
21 | NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ ca dao Việt Nam về GD đạo đức | SDD-00021 | GD | 2005 | 37 |
22 | Nhiều tác giả | Mười gương mặt trẻ tiêu biểu 2003 | SDD-00022 | Thanh niên | 2004 | 37 |
23 | Nhiều tác giả | Mười gương mặt trẻ tiêu biểu 2003 | SDD-00023 | Thanh niên | 2004 | 37 |
24 | NHÓM NHÂN VĂN | Tình thân ái | SDD-00024 | GD | 2006 | 37 |
25 | NHÓM NHÂN VĂN | Tình thân ái | SDD-00025 | GD | 2006 | 37 |
26 | NHÓM NHÂN VĂN | Tình thân ái | SDD-00026 | GD | 2006 | 37 |
27 | NGUYỄN HẠNH | Tình thầy trò | SDD-00027 | Xuất bản trẻ | 2005 | 37 |
28 | NGUYỄN HẠNH | Tình thầy trò | SDD-00028 | Xuất bản trẻ | 2005 | 37 |
29 | NGUYỄN HẠNH | Tình thầy trò | SDD-00029 | Xuất bản trẻ | 2005 | 37 |
30 | NGUYỄN HẠNH | Tình thầy trò | SDD-00030 | Xuất bản trẻ | 2005 | 37 |
31 | NHIỀU TÁC GIẢ | Lòng biết ơn | SDD-00031 | Xuất bản trẻ | 2005 | 37 |
32 | NHIỀU TÁC GIẢ | Lòng biết ơn | SDD-00032 | Xuất bản trẻ | 2005 | 37 |
33 | NHIỀU TÁC GIẢ | Lòng biết ơn | SDD-00033 | Xuất bản trẻ | 2005 | 37 |
34 | HÀ THỊ HẢI YẾN | Trần Đăng Khoa thơ tuổi học trò | SDD-00034 | GD | 2005 | 37 |
35 | HÀ THỊ HẢI YẾN | Trần Đăng Khoa thơ tuổi học trò | SDD-00035 | GD | 2005 | 37 |
36 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Có một tình yêu không nói | SDD-00036 | GD | 2005 | 37 |
37 | NHÓM NHÂN VĂN | Sống đẹp | SDD-00037 | GD | 2006 | 37 |
38 | NHÓM NHÂN VĂN | Sống đẹp | SDD-00038 | GD | 2006 | 37 |
39 | NHÓM NHÂN VĂN | Sống đẹp | SDD-00039 | GD | 2006 | 37 |
40 | QUỐC CHẤN | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | SDD-00040 | GD | 2006 | 37 |
41 | QUỐC CHẤN | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | SDD-00041 | GD | 2006 | 37 |
42 | VĂN SONG | Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ đội thiếu niên tiền phong HCM | SDD-00042 | Thanh niên | 2004 | 37 |
43 | VĂN SONG | Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ đội thiếu niên tiền phong HCM | SDD-00043 | Thanh niên | 2004 | 37 |
44 | VĂN SONG | Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ đội thiếu niên tiền phong HCM | SDD-00044 | Thanh niên | 2004 | 37 |
45 | VĂN SONG | Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ đội thiếu niên tiền phong HCM | SDD-00045 | Thanh niên | 2004 | 37 |
46 | VĂN SONG | Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ đội thiếu niên tiền phong HCM | SDD-00046 | Thanh niên | 2004 | 37 |
47 | NGUYỄN TIẾN THĂNG | Nghi thức đội thiếu niên tiền phong HCM | SDD-00047 | Thanh niên | 2005 | 37 |
48 | NGUYỄN TIẾN THĂNG | Nghi thức đội thiếu niên tiền phong HCM | SDD-00048 | Thanh niên | 2005 | 37 |
49 | NGUYỄN TIẾN THĂNG | Nghi thức đội thiếu niên tiền phong HCM | SDD-00049 | Thanh niên | 2005 | 37 |
50 | NGUYỄN TIẾN THĂNG | Nghi thức đội thiếu niên tiền phong HCM | SDD-00050 | Thanh niên | 2005 | 37 |
51 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Thế thứ các triều vua Việt Nam | SDD-00051 | GD | 2005 | 37 |
52 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Thế thứ các triều vua Việt Nam | SDD-00052 | GD | 2005 | 37 |
53 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Thế thứ các triều vua Việt Nam | SDD-00053 | GD | 2005 | 37 |
54 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Thế thứ các triều vua Việt Nam | SDD-00054 | GD | 2005 | 37 |
55 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Thế thứ các triều vua Việt Nam | SDD-00055 | GD | 2005 | 37 |
56 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 35 tác phẩm đạt giải | SDD-00056 | GD | 2006 | 37 |
57 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 35 tác phẩm đạt giải | SDD-00057 | GD | 2006 | 37 |
58 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 35 tác phẩm đạt giải | SDD-00058 | GD | 2006 | 37 |
59 | ĐỖ QUANG LƯU | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | SDD-00059 | GD | 2005 | 37 |
60 | ĐỖ QUANG LƯU | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | SDD-00060 | GD | 2005 | 37 |
61 | ĐỖ QUANG LƯU | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | SDD-00061 | GD | 2005 | 37 |
62 | ĐỖ QUANG LƯU | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | SDD-00062 | GD | 2005 | 37 |
63 | MẠNH HÀ | Học tập tấm gương đạo đức HCM | SDD-00063 | Từ điển bách khoa | 2007 | 3k5h6 |
64 | MẠNH HÀ | Học tập tấm gương đạo đức HCM | SDD-00064 | Từ điển bách khoa | 2007 | 3k5h6 |
65 | MẠNH HÀ | Học tập tấm gương đạo đức HCM | SDD-00065 | Từ điển bách khoa | 2007 | 3k5h6 |
66 | ĐĂNG QUANG | Đinh ninh lời Bác | SDD-00066 | Lao động | 2005 | 3k5h6 |
67 | ĐĂNG QUANG | Đinh ninh lời Bác | SDD-00067 | Lao động | 2005 | 3k5h6 |
68 | ĐĂNG QUANG | Đinh ninh lời Bác | SDD-00068 | Lao động | 2005 | 3k5h6 |
69 | ĐĂNG QUANG | Đinh ninh lời Bác | SDD-00069 | Lao động | 2005 | 3k5h6 |
70 | ĐĂNG QUANG | Đinh ninh lời Bác | SDD-00070 | Lao động | 2005 | 3k5h6 |
71 | TRẦN VIẾT LƯU | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-00071 | GD | 2007 | 3k5h6 |
72 | TRẦN VIẾT LƯU | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-00072 | GD | 2007 | 3k5h6 |
73 | TRẦN VIẾT LƯU | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-00073 | GD | 2007 | 3k5h6 |
74 | TRẦN VIẾT LƯU | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-00074 | GD | 2007 | 3k5h6 |
75 | TRẦN VIẾT LƯU | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-00075 | GD | 2007 | 3k5h6 |
76 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00076 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
77 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00077 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
78 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00078 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
79 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00079 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
80 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00080 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
81 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00081 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
82 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00082 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
83 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00083 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
84 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00084 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
85 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00085 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
86 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00086 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
87 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00087 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
88 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00088 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
89 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00089 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
90 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00090 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
91 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00091 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
92 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00092 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
93 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00093 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
94 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00094 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
95 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00095 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
96 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00096 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
97 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00097 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
98 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | SDD-00098 | GD. | 2016 | (083) |
99 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | SDD-00099 | GD. | 2016 | (083) |
100 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | SDD-00100 | GD. | 2016 | (083) |
101 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | SDD-00101 | GD. | 2016 | (083) |
102 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | SDD-00102 | GD. | 2016 | (083) |
103 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | SDD-00103 | GD. | 2016 | (083) |
104 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | SDD-00104 | GD. | 2016 | (083) |
105 | TRẦN THANH SƠN | 100 Danh nhân bác học đoạt giải Noben | SDD-00106 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2018 | 371 |
106 | TRẦN THANH SƠN | 100 Danh nhân bác học đoạt giải Noben | SDD-00107 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2018 | 371 |
107 | VŨ MINH HUY | Kể chuyện các nhà vật lí | SDD-00108 | Nhà xuất bản lao động | 2018 | 371 |
108 | VŨ MINH HUY | Kể chuyện các nhà vật lí | SDD-00109 | Nhà xuất bản lao động | 2018 | 371 |
109 | VŨ MINH HUY | Kể chuyện các nhà vật lí | SDD-00110 | Nhà xuất bản lao động | 2018 | 371 |
110 | LÊ THANH QUANG | Kể chuyện các nhà toán học | SDD-00111 | Nhà xuất bản lao động | 2018 | 371 |
111 | LÊ THANH QUANG | Kể chuyện các nhà toán học | SDD-00112 | Nhà xuất bản lao động | 2018 | 371 |
112 | LÊ THANH QUANG | Kể chuyện các nhà toán học | SDD-00113 | Nhà xuất bản lao động | 2018 | 371 |
113 | HOÀNG ANH ĐỨC | Kể chuyện các nhà sinh học | SDD-00114 | Nhà xuất bản lao động | 2018 | 371 |
114 | HOÀNG ANH ĐỨC | Kể chuyện các nhà sinh học | SDD-00115 | Nhà xuất bản lao động | 2018 | 371 |
115 | HOÀNG ANH ĐỨC | Kể chuyện các nhà sinh học | SDD-00116 | Nhà xuất bản lao động | 2018 | 371 |
116 | BÙI HUY KHÁNH | Kể chuyện các nhà hóa học | SDD-00117 | Nhà xuất bản lao động | 2018 | 371 |
117 | BÙI HUY KHÁNH | Kể chuyện các nhà hóa học | SDD-00119 | Nhà xuất bản lao động | 2018 | 371 |
118 | LÊ TIẾN DŨNG | Bài học của Thầy- sống đẹp | SDD-00120 | Nhà xuất bản lao Hà Nội | 2018 | 371 |
119 | LÊ TIẾN DŨNG | Bài học của Thầy- sống đẹp | SDD-00121 | Nhà xuất bản lao Hà Nội | 2018 | 371 |
120 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp I | SDD-00122 | G. | 2017 | 371 |
121 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp I | SDD-00123 | G. | 2017 | 371 |
122 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp I | SDD-00124 | G. | 2017 | 371 |
123 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp II | SDD-00125 | GD. | 2017 | 371 |
124 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp II | SDD-00126 | GD. | 2017 | 371 |
125 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp II | SDD-00127 | GD. | 2017 | 371 |
126 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp III | SDD-00128 | GD. | 2017 | 371 |
127 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp III | SDD-00129 | GD. | 2017 | 371 |
128 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp III | SDD-00130 | GD. | 2017 | 371 |
129 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp IV | SDD-00131 | GD. | 2017 | 371 |
130 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp IV | SDD-00132 | GD. | 2017 | 371 |
131 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp IV | SDD-00133 | GD. | 2017 | 371 |
132 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp V | SDD-00134 | GD. | 2017 | 371 |
133 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp V | SDD-00135 | GD. | 2017 | 371 |
134 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp V | SDD-00136 | GD. | 2017 | 371 |
135 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về đức tính khiêm tốn | SDD-00137 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
136 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về đức tính khiêm tốn | SDD-00138 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
137 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về đức tính khiêm tốn | SDD-00139 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
138 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng dũng cảm | SDD-00140 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
139 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng dũng cảm | SDD-00141 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
140 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng dũng cảm | SDD-00142 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
141 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về nhân cách | SDD-00143 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
142 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về nhân cách | SDD-00144 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
143 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về nhân cách | SDD-00145 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
144 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng bao dung | SDD-00146 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
145 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng bao dung | SDD-00147 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
146 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng bao dung | SDD-00148 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
147 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về những tấm gương đạo đức | SDD-00149 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
148 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về những tấm gương đạo đức | SDD-00150 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
149 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về những tấm gương đạo đức | SDD-00151 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
150 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về ý chí và nghị lực | SDD-00152 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
151 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về ý chí và nghị lực | SDD-00153 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
152 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về ý chí và nghị lực | SDD-00154 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
153 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về tính tự lập | SDD-00155 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
154 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về tính tự lập | SDD-00156 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
155 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về tính tự lập | SDD-00157 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
156 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng cao thượng | SDD-00158 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
157 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về tinh thần lạc quan | SDD-00161 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
158 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về tinh thần lạc quan | SDD-00162 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
159 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về tinh thần lạc quan | SDD-00163 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
160 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng tự tin | SDD-00164 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
161 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng tự tin | SDD-00165 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
162 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng tự tin | SDD-00166 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
163 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về niềm tin và hi vọng | SDD-00167 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
164 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về niềm tin và hi vọng | SDD-00168 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
165 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về niềm tin và hi vọng | SDD-00169 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
166 | HOÀNG THÙY | Kể chuyện về đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | SDD-00170 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
167 | HOÀNG THÙY | Kể chuyện về đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | SDD-00171 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
168 | HOÀNG THÙY | Kể chuyện về đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | SDD-00172 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
169 | HOÀNG THÙY | Kể chuyện về thói quen tốt | SDD-00174 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
170 | HOÀNG THÙY | Kể chuyện về thói quen tốt | SDD-00175 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
171 | HOÀNG THÙY | Kể chuyện về những trái tim nhân hậu | SDD-00176 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
172 | HOÀNG THÙY | Kể chuyện về những trái tim nhân hậu | SDD-00177 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
173 | HOÀNG THÙY | Kể chuyện về những trái tim nhân hậu | SDD-00178 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
174 | QUANG LÂN | Kể chuyện về gương hiếu học | SDD-00179 | Nhà xuất Dân trí | 2018 | 371 |
175 | QUANG LÂN | Kể chuyện về gương hiếu học | SDD-00180 | Nhà xuất Dân trí | 2018 | 371 |
176 | QUANG LÂN | Kể chuyện về gương hiếu học | SDD-00181 | Nhà xuất Dân trí | 2018 | 371 |
177 | QUANG LÂN | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | SDD-00182 | Nhà xuất Dân trí | 2018 | 371 |
178 | QUANG LÂN | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | SDD-00183 | Nhà xuất Dân trí | 2018 | 371 |
179 | QUANG LÂN | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | SDD-00184 | Nhà xuất Dân trí | 2018 | 371 |
180 | HOÀI THƯƠNG | Kể chuyện về phẩm chất tốt | SDD-00185 | Hồng Đức | 2017 | 371 |
181 | HOÀI THƯƠNG | Kể chuyện về phẩm chất tốt | SDD-00186 | Hồng Đức | 2017 | 371 |
182 | HOÀI THƯƠNG | Kể chuyện về phẩm chất tốt | SDD-00187 | Hồng Đức | 2017 | 371 |
183 | HOÀNG GIANG | Kể chuyện đạo đức & cách làm người | SDD-00188 | Văn học | 2018 | 371 |
184 | HOÀNG GIANG | Kể chuyện đạo đức & cách làm người | SDD-00189 | Văn học | 2018 | 371 |
185 | HOÀNG GIANG | Kể chuyện đạo đức & cách làm người | SDD-00190 | Văn học | 2018 | 371 |
186 | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | SDD-00191 | Văn học | 2018 | 371 |
187 | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | SDD-00192 | Văn học | 2018 | 371 |
188 | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | SDD-00193 | Văn học | 2018 | 371 |
189 | TRẦN ĐOÀN LÂM | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết chấp nhận kẻ ngốc nhất đã thành công | SDD-00194 | Nha xuất bản thế giới | 2018 | 371 |
190 | TRẦN ĐOÀN LÂM | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết chấp nhận kẻ ngốc nhất đã thành công | SDD-00195 | Nha xuất bản thế giới | 2018 | 371 |
191 | TRẦN ĐOÀN LÂM | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết chấp nhận kẻ ngốc nhất đã thành công | SDD-00196 | Nha xuất bản thế giới | 2018 | 371 |
192 | TRẦN ĐOÀN LÂM | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết trân trọng loài cây đắng nhất nhưng nở hoa thơm nhất | SDD-00197 | Nha xuất bản thế giới | 2018 | 371 |
193 | TRẦN ĐOÀN LÂM | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết trân trọng loài cây đắng nhất nhưng nở hoa thơm nhất | SDD-00198 | Nha xuất bản thế giới | 2018 | 371 |
194 | TRẦN ĐOÀN LÂM | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết trân trọng loài cây đắng nhất nhưng nở hoa thơm nhất | SDD-00199 | Nha xuất bản thế giới | 2018 | 371 |
195 | TRẦN ĐOÀN LÂM | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết lựa chọn viết thất bại ở mặt sau | SDD-00200 | Nha xuất bản thế giới | 2018 | 371 |
196 | TRẦN ĐOÀN LÂM | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết lựa chọn viết thất bại ở mặt sau | SDD-00201 | Nha xuất bản thế giới | 2018 | 371 |
197 | TRẦN ĐOÀN LÂM | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết lựa chọn viết thất bại ở mặt sau | SDD-00202 | Nha xuất bản thế giới | 2018 | 371 |
198 | TRẦN ĐOÀN LÂM | Hành trang cuộc sống | SDD-00205 | Nhà xuất bản thế giới | 2018 | 371 |
199 | NGUYỄN KIM SƠN | Cùng nhau vượt qua bão tố | SDD-00207 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2018 | 371 |
200 | NGUYỄN KIM SƠN | Cùng nhau vượt qua bão tố | SDD-00208 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2018 | 371 |
201 | NGUYỄN KIM SƠN | Tâm hòn cao thượng | SDD-00209 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2018 | 371 |
202 | NGUYỄN KIM SƠN | Tâm hòn cao thượng | SDD-00211 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2018 | 371 |
203 | NGUYỄN KIM SƠN | Điều trái tim muốn nói | SDD-00212 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2018 | 371 |
204 | NGUYỄN KIM SƠN | Điều trái tim muốn nói | SDD-00213 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2018 | 371 |
205 | NGUYỄN KIM SƠN | Điều trái tim muốn nói | SDD-00214 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2018 | 371 |
206 | LÊ TIẾN DŨNG | Hãy giữ những ước mơ | SDD-00215 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2018 | 371 |
207 | LÊ TIẾN DŨNG | Hãy giữ những ước mơ | SDD-00216 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2018 | 371 |
208 | LÊ TIẾN DŨNG | Hãy giữ những ước mơ | SDD-00217 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2018 | 371 |
209 | LÊ TIẾN DŨNG | Nối dài vòng tay yêu thương | SDD-00218 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2018 | 371 |
210 | LÊ TIẾN DŨNG | Chúng ta không đơn độc | SDD-00219 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2018 | 371 |