| Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
| 1 | ĐỖ QUANG LƯU | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | SDD-00003 | GD | 2005 | 37 |
| 2 | VŨ XUÂN VINH | Đứa con của loài cây | SDD-00006 | GD | 2005 | 37 |
| 3 | NGUYỄN MINH KHUÊ | Một cuộc đua | SDD-00007 | GD | 2005 | 37 |
| 4 | HUYỀN TRANG | Cánh phượng hồng của tôi | SDD-00008 | GD | 2000 | 37 |
| 5 | TRẦN QUANG ĐỨC | 72 trò chơi tập thể đoàn đội | SDD-00009 | Thanh niên | 2004 | 37 |
| 6 | TRẦN GIA LINH | Đồng dao Việt Nam | SDD-00016 | GD | 2004 | 37 |
| 7 | TRẦN GIA LINH | Đồng dao Việt Nam | SDD-00017 | GD | 2004 | 37 |
| 8 | NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ ca dao Việt Nam về GD đạo đức | SDD-00018 | GD | 2005 | 37 |
| 9 | NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ ca dao Việt Nam về GD đạo đức | SDD-00019 | GD | 2005 | 37 |
| 10 | NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ ca dao Việt Nam về GD đạo đức | SDD-00020 | GD | 2005 | 37 |
| 11 | NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ ca dao Việt Nam về GD đạo đức | SDD-00021 | GD | 2005 | 37 |
| 12 | Nhiều tác giả | Mười gương mặt trẻ tiêu biểu 2003 | SDD-00022 | Thanh niên | 2004 | 37 |
| 13 | Nhiều tác giả | Mười gương mặt trẻ tiêu biểu 2003 | SDD-00023 | Thanh niên | 2004 | 37 |
| 14 | NHIỀU TÁC GIẢ | Lòng biết ơn | SDD-00033 | Xuất bản trẻ | 2005 | 37 |
| 15 | HÀ THỊ HẢI YẾN | Trần Đăng Khoa thơ tuổi học trò | SDD-00034 | GD | 2005 | 37 |
| 16 | HÀ THỊ HẢI YẾN | Trần Đăng Khoa thơ tuổi học trò | SDD-00035 | GD | 2005 | 37 |
| 17 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Có một tình yêu không nói | SDD-00036 | GD | 2005 | 37 |
| 18 | NHÓM NHÂN VĂN | Sống đẹp | SDD-00037 | GD | 2006 | 37 |
| 19 | NHÓM NHÂN VĂN | Sống đẹp | SDD-00038 | GD | 2006 | 37 |
| 20 | NHÓM NHÂN VĂN | Sống đẹp | SDD-00039 | GD | 2006 | 37 |
| 21 | QUỐC CHẤN | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | SDD-00040 | GD | 2006 | 37 |
| 22 | QUỐC CHẤN | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | SDD-00041 | GD | 2006 | 37 |
| 23 | NGUYỄN TIẾN THĂNG | Nghi thức đội thiếu niên tiền phong HCM | SDD-00049 | Thanh niên | 2005 | 37 |
| 24 | NGUYỄN TIẾN THĂNG | Nghi thức đội thiếu niên tiền phong HCM | SDD-00050 | Thanh niên | 2005 | 37 |
| 25 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Thế thứ các triều vua Việt Nam | SDD-00051 | GD | 2005 | 37 |
| 26 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Thế thứ các triều vua Việt Nam | SDD-00052 | GD | 2005 | 37 |
| 27 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Thế thứ các triều vua Việt Nam | SDD-00053 | GD | 2005 | 37 |
| 28 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Thế thứ các triều vua Việt Nam | SDD-00054 | GD | 2005 | 37 |
| 29 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Thế thứ các triều vua Việt Nam | SDD-00055 | GD | 2005 | 37 |
| 30 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 35 tác phẩm đạt giải | SDD-00056 | GD | 2006 | 37 |
| 31 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 35 tác phẩm đạt giải | SDD-00057 | GD | 2006 | 37 |
| 32 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 35 tác phẩm đạt giải | SDD-00058 | GD | 2006 | 37 |
| 33 | ĐĂNG QUANG | Đinh ninh lời Bác | SDD-00066 | Lao động | 2005 | 3k5h6 |
| 34 | ĐĂNG QUANG | Đinh ninh lời Bác | SDD-00067 | Lao động | 2005 | 3k5h6 |
| 35 | ĐĂNG QUANG | Đinh ninh lời Bác | SDD-00068 | Lao động | 2005 | 3k5h6 |
| 36 | ĐĂNG QUANG | Đinh ninh lời Bác | SDD-00069 | Lao động | 2005 | 3k5h6 |
| 37 | ĐĂNG QUANG | Đinh ninh lời Bác | SDD-00070 | Lao động | 2005 | 3k5h6 |
| 38 | TRẦN VIẾT LƯU | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-00071 | GD | 2007 | 3k5h6 |
| 39 | TRẦN VIẾT LƯU | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-00072 | GD | 2007 | 3k5h6 |
| 40 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00082 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
| 41 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00083 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
| 42 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00084 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
| 43 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00085 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
| 44 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00086 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
| 45 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00087 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
| 46 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00088 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
| 47 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00089 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
| 48 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00090 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
| 49 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00091 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
| 50 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | SDD-00104 | GD. | 2016 | (083) |
| 51 | TRẦN THANH SƠN | 100 Danh nhân bác học đoạt giải Noben | SDD-00106 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2018 | 371 |
| 52 | TRẦN THANH SƠN | 100 Danh nhân bác học đoạt giải Noben | SDD-00107 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2018 | 371 |
| 53 | VŨ MINH HUY | Kể chuyện các nhà vật lí | SDD-00108 | Nhà xuất bản lao động | 2018 | 371 |
| 54 | VŨ MINH HUY | Kể chuyện các nhà vật lí | SDD-00109 | Nhà xuất bản lao động | 2018 | 371 |
| 55 | LÊ TIẾN DŨNG | Bài học của Thầy- sống đẹp | SDD-00121 | Nhà xuất bản lao Hà Nội | 2018 | 371 |
| 56 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp I | SDD-00122 | G. | 2017 | 371 |
| 57 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp I | SDD-00123 | G. | 2017 | 371 |
| 58 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp I | SDD-00124 | G. | 2017 | 371 |
| 59 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp II | SDD-00125 | GD. | 2017 | 371 |
| 60 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp II | SDD-00126 | GD. | 2017 | 371 |
| 61 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp II | SDD-00127 | GD. | 2017 | 371 |
| 62 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp III | SDD-00128 | GD. | 2017 | 371 |
| 63 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp III | SDD-00129 | GD. | 2017 | 371 |
| 64 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp III | SDD-00130 | GD. | 2017 | 371 |
| 65 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng dũng cảm | SDD-00141 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 66 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng dũng cảm | SDD-00142 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 67 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về nhân cách | SDD-00143 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 68 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về nhân cách | SDD-00144 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 69 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về nhân cách | SDD-00145 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 70 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng bao dung | SDD-00146 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 71 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng bao dung | SDD-00147 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 72 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng bao dung | SDD-00148 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 73 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về những tấm gương đạo đức | SDD-00149 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 74 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về những tấm gương đạo đức | SDD-00150 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 75 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng tự tin | SDD-00164 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 76 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng tự tin | SDD-00165 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 77 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng tự tin | SDD-00166 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 78 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về niềm tin và hi vọng | SDD-00167 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 79 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về niềm tin và hi vọng | SDD-00168 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 80 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về niềm tin và hi vọng | SDD-00169 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 81 | HOÀNG THÙY | Kể chuyện về đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | SDD-00170 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 82 | HOÀNG THÙY | Kể chuyện về đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | SDD-00171 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 83 | HOÀNG THÙY | Kể chuyện về đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | SDD-00172 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 84 | HOÀNG THÙY | Kể chuyện về thói quen tốt | SDD-00174 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 85 | HOÀI THƯƠNG | Kể chuyện về phẩm chất tốt | SDD-00185 | Hồng Đức | 2017 | 371 |
| 86 | HOÀI THƯƠNG | Kể chuyện về phẩm chất tốt | SDD-00186 | Hồng Đức | 2017 | 371 |
| 87 | HOÀNG GIANG | Kể chuyện đạo đức & cách làm người | SDD-00188 | Văn học | 2018 | 371 |
| 88 | HOÀNG GIANG | Kể chuyện đạo đức & cách làm người | SDD-00189 | Văn học | 2018 | 371 |
| 89 | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | SDD-00192 | Văn học | 2018 | 371 |
| 90 | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | SDD-00193 | Văn học | 2018 | 371 |
| 91 | TRẦN ĐOÀN LÂM | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết chấp nhận kẻ ngốc nhất đã thành công | SDD-00194 | Nha xuất bản thế giới | 2018 | 371 |
| 92 | TRẦN ĐOÀN LÂM | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết chấp nhận kẻ ngốc nhất đã thành công | SDD-00195 | Nha xuất bản thế giới | 2018 | 371 |
| 93 | TRẦN ĐOÀN LÂM | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết chấp nhận kẻ ngốc nhất đã thành công | SDD-00196 | Nha xuất bản thế giới | 2018 | 371 |
| 94 | NGUYỄN KIM SƠN | Tâm hòn cao thượng | SDD-00211 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2018 | 371 |
| 95 | NGUYỄN KIM SƠN | Điều trái tim muốn nói | SDD-00212 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2018 | 371 |
| 96 | NGUYỄN KIM SƠN | Điều trái tim muốn nói | SDD-00213 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2018 | 371 |
| 97 | NGUYỄN KIM SƠN | Điều trái tim muốn nói | SDD-00214 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2018 | 371 |
| 98 | LÊ TIẾN DŨNG | Hãy giữ những ước mơ | SDD-00215 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2018 | 371 |
| 99 | LÊ TIẾN DŨNG | Hãy giữ những ước mơ | SDD-00216 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2018 | 371 |
| 100 | LÊ TIẾN DŨNG | Hãy giữ những ước mơ | SDD-00217 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2018 | 371 |
| 101 | LÊ TIẾN DŨNG | Nối dài vòng tay yêu thương | SDD-00218 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2018 | 371 |
| 102 | LÊ TIẾN DŨNG | Chúng ta không đơn độc | SDD-00219 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2018 | 371 |
| 103 | VŨ MINH HUY | Kể chuyện các nhà vật lí | SDD-00110 | Nhà xuất bản lao động | 2018 | 371 |
| 104 | LÊ THANH QUANG | Kể chuyện các nhà toán học | SDD-00111 | Nhà xuất bản lao động | 2018 | 371 |
| 105 | LÊ THANH QUANG | Kể chuyện các nhà toán học | SDD-00112 | Nhà xuất bản lao động | 2018 | 371 |
| 106 | LÊ THANH QUANG | Kể chuyện các nhà toán học | SDD-00113 | Nhà xuất bản lao động | 2018 | 371 |
| 107 | HOÀNG ANH ĐỨC | Kể chuyện các nhà sinh học | SDD-00114 | Nhà xuất bản lao động | 2018 | 371 |
| 108 | HOÀNG ANH ĐỨC | Kể chuyện các nhà sinh học | SDD-00115 | Nhà xuất bản lao động | 2018 | 371 |
| 109 | HOÀNG ANH ĐỨC | Kể chuyện các nhà sinh học | SDD-00116 | Nhà xuất bản lao động | 2018 | 371 |
| 110 | BÙI HUY KHÁNH | Kể chuyện các nhà hóa học | SDD-00117 | Nhà xuất bản lao động | 2018 | 371 |
| 111 | BÙI HUY KHÁNH | Kể chuyện các nhà hóa học | SDD-00119 | Nhà xuất bản lao động | 2018 | 371 |
| 112 | LÊ TIẾN DŨNG | Bài học của Thầy- sống đẹp | SDD-00120 | Nhà xuất bản lao Hà Nội | 2018 | 371 |
| 113 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp IV | SDD-00131 | GD. | 2017 | 371 |
| 114 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp IV | SDD-00132 | GD. | 2017 | 371 |
| 115 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp IV | SDD-00133 | GD. | 2017 | 371 |
| 116 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp V | SDD-00134 | GD. | 2017 | 371 |
| 117 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp V | SDD-00135 | GD. | 2017 | 371 |
| 118 | TRẦN VĂN THẮNG | Người Thầy của tôi tâp V | SDD-00136 | GD. | 2017 | 371 |
| 119 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về đức tính khiêm tốn | SDD-00137 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 120 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về đức tính khiêm tốn | SDD-00138 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 121 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về đức tính khiêm tốn | SDD-00139 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 122 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng dũng cảm | SDD-00140 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 123 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về những tấm gương đạo đức | SDD-00151 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 124 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về ý chí và nghị lực | SDD-00152 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 125 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về ý chí và nghị lực | SDD-00154 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 126 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về tính tự lập | SDD-00155 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 127 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về tính tự lập | SDD-00156 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 128 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về tính tự lập | SDD-00157 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 129 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về lòng cao thượng | SDD-00158 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 130 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về tinh thần lạc quan | SDD-00161 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 131 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về tinh thần lạc quan | SDD-00162 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 132 | DƯƠNG PHONG | Kể chuyện về tinh thần lạc quan | SDD-00163 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 133 | HOÀNG THÙY | Kể chuyện về thói quen tốt | SDD-00175 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 134 | HOÀNG THÙY | Kể chuyện về những trái tim nhân hậu | SDD-00176 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 135 | HOÀNG THÙY | Kể chuyện về những trái tim nhân hậu | SDD-00177 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 136 | HOÀNG THÙY | Kể chuyện về những trái tim nhân hậu | SDD-00178 | Hồng Đức | 2016 | 371 |
| 137 | QUANG LÂN | Kể chuyện về gương hiếu học | SDD-00179 | Nhà xuất Dân trí | 2018 | 371 |
| 138 | QUANG LÂN | Kể chuyện về gương hiếu học | SDD-00180 | Nhà xuất Dân trí | 2018 | 371 |
| 139 | QUANG LÂN | Kể chuyện về gương hiếu học | SDD-00181 | Nhà xuất Dân trí | 2018 | 371 |
| 140 | QUANG LÂN | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | SDD-00182 | Nhà xuất Dân trí | 2018 | 371 |
| 141 | QUANG LÂN | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | SDD-00183 | Nhà xuất Dân trí | 2018 | 371 |
| 142 | QUANG LÂN | Kể chuyện danh nhân Việt Nam | SDD-00184 | Nhà xuất Dân trí | 2018 | 371 |
| 143 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | SDD-00098 | GD. | 2016 | (083) |
| 144 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | SDD-00099 | GD. | 2016 | (083) |
| 145 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | SDD-00100 | GD. | 2016 | (083) |
| 146 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | SDD-00101 | GD. | 2016 | (083) |
| 147 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | SDD-00102 | GD. | 2016 | (083) |
| 148 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | SDD-00103 | GD. | 2016 | (083) |
| 149 | TRẦN ĐOÀN LÂM | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết trân trọng loài cây đắng nhất nhưng nở hoa thơm nhất | SDD-00197 | Nha xuất bản thế giới | 2018 | 371 |
| 150 | TRẦN ĐOÀN LÂM | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết trân trọng loài cây đắng nhất nhưng nở hoa thơm nhất | SDD-00198 | Nha xuất bản thế giới | 2018 | 371 |
| 151 | TRẦN ĐOÀN LÂM | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết trân trọng loài cây đắng nhất nhưng nở hoa thơm nhất | SDD-00199 | Nha xuất bản thế giới | 2018 | 371 |
| 152 | TRẦN ĐOÀN LÂM | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết lựa chọn viết thất bại ở mặt sau | SDD-00200 | Nha xuất bản thế giới | 2018 | 371 |
| 153 | TRẦN ĐOÀN LÂM | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết lựa chọn viết thất bại ở mặt sau | SDD-00201 | Nha xuất bản thế giới | 2018 | 371 |
| 154 | TRẦN ĐOÀN LÂM | Kỹ năng sống dành cho học sinh biết lựa chọn viết thất bại ở mặt sau | SDD-00202 | Nha xuất bản thế giới | 2018 | 371 |
| 155 | TRẦN ĐOÀN LÂM | Hành trang cuộc sống | SDD-00205 | Nhà xuất bản thế giới | 2018 | 371 |
| 156 | NGUYỄN KIM SƠN | Cùng nhau vượt qua bão tố | SDD-00207 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2018 | 371 |
| 157 | NGUYỄN KIM SƠN | Tâm hòn cao thượng | SDD-00209 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2018 | 371 |
| 158 | ĐỖ QUANG LƯU | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | SDD-00059 | GD | 2005 | 37 |
| 159 | ĐỖ QUANG LƯU | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | SDD-00060 | GD | 2005 | 37 |
| 160 | ĐỖ QUANG LƯU | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | SDD-00061 | GD | 2005 | 37 |
| 161 | ĐỖ QUANG LƯU | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | SDD-00062 | GD | 2005 | 37 |
| 162 | MẠNH HÀ | Học tập tấm gương đạo đức HCM | SDD-00063 | Từ điển bách khoa | 2007 | 3k5h6 |
| 163 | MẠNH HÀ | Học tập tấm gương đạo đức HCM | SDD-00064 | Từ điển bách khoa | 2007 | 3k5h6 |
| 164 | MẠNH HÀ | Học tập tấm gương đạo đức HCM | SDD-00065 | Từ điển bách khoa | 2007 | 3k5h6 |
| 165 | TRẦN VIẾT LƯU | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-00073 | GD | 2007 | 3k5h6 |
| 166 | TRẦN VIẾT LƯU | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-00074 | GD | 2007 | 3k5h6 |
| 167 | TRẦN VIẾT LƯU | Bác Hồ kính yêu của chúng em | SDD-00075 | GD | 2007 | 3k5h6 |
| 168 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00076 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
| 169 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00077 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
| 170 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00078 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
| 171 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00079 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
| 172 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00080 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
| 173 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00081 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
| 174 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00092 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
| 175 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00093 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
| 176 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00094 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
| 177 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00095 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
| 178 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00096 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
| 179 | LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SDD-00097 | Đại học sư phạm | 2003 | 3k5h6 |
| 180 | NGUYỄN ĐÚC KHUÔNG | Một thời để nhớ | SDD-00001 | GD | 2005 | 37 |
| 181 | NGUYỄN THỊ NGỌC KHANH | Đường chúng tôi đi | SDD-00002 | GD | 2005 | 37 |
| 182 | NGUYỄN THỊ BÉ | 30 tác phẩm được giải | SDD-00004 | GD | 2004 | 37 |
| 183 | PHẠM ĐÌNH NGHIỆP | Sổ tay bí thư chi đoàn | SDD-00005 | Thanh niên | 2005 | 37 |
| 184 | NGUYỄN THỊ BÉ | Vị thánh trên mục giảng | SDD-00010 | GD | 2005 | 37 |
| 185 | ĐÀO NGỌC DUNG | Lịch sử đội thiếu niên tiền phong HCM | SDD-00011 | Thanh niên | 2004 | 37 |
| 186 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Lần theo dấu xưa | SDD-00012 | GD | 2004 | 37 |
| 187 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Lần theo dấu xưa | SDD-00013 | GD | 2004 | 37 |
| 188 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Lần theo dấu xưa | SDD-00014 | GD | 2004 | 37 |
| 189 | TRẦN GIA LINH | Đồng dao Việt Nam | SDD-00015 | GD | 2004 | 37 |
| 190 | NHÓM NHÂN VĂN | Tình thân ái | SDD-00024 | GD | 2006 | 37 |
| 191 | NHÓM NHÂN VĂN | Tình thân ái | SDD-00025 | GD | 2006 | 37 |
| 192 | NHÓM NHÂN VĂN | Tình thân ái | SDD-00026 | GD | 2006 | 37 |
| 193 | NGUYỄN HẠNH | Tình thầy trò | SDD-00027 | Xuất bản trẻ | 2005 | 37 |
| 194 | NGUYỄN HẠNH | Tình thầy trò | SDD-00028 | Xuất bản trẻ | 2005 | 37 |
| 195 | NGUYỄN HẠNH | Tình thầy trò | SDD-00029 | Xuất bản trẻ | 2005 | 37 |
| 196 | NGUYỄN HẠNH | Tình thầy trò | SDD-00030 | Xuất bản trẻ | 2005 | 37 |
| 197 | NHIỀU TÁC GIẢ | Lòng biết ơn | SDD-00031 | Xuất bản trẻ | 2005 | 37 |
| 198 | NHIỀU TÁC GIẢ | Lòng biết ơn | SDD-00032 | Xuất bản trẻ | 2005 | 37 |
| 199 | VĂN SONG | Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ đội thiếu niên tiền phong HCM | SDD-00042 | Thanh niên | 2004 | 37 |
| 200 | VĂN SONG | Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ đội thiếu niên tiền phong HCM | SDD-00043 | Thanh niên | 2004 | 37 |
| 201 | VĂN SONG | Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ đội thiếu niên tiền phong HCM | SDD-00044 | Thanh niên | 2004 | 37 |
| 202 | VĂN SONG | Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ đội thiếu niên tiền phong HCM | SDD-00045 | Thanh niên | 2004 | 37 |
| 203 | VĂN SONG | Điều lệ và hướng dẫn thực hiện điều lệ đội thiếu niên tiền phong HCM | SDD-00046 | Thanh niên | 2004 | 37 |
| 204 | NGUYỄN TIẾN THĂNG | Nghi thức đội thiếu niên tiền phong HCM | SDD-00047 | Thanh niên | 2005 | 37 |
| 205 | NGUYỄN TIẾN THĂNG | Nghi thức đội thiếu niên tiền phong HCM | SDD-00048 | Thanh niên | 2005 | 37 |